Thái Bình, mảnh đất quê hương “năm tấn”, không chỉ níu chân du khách bởi những cánh đồng lúa thẳng cánh cò bay hay những làn điệu chèo ngọt ngào, mà còn bởi nền ẩm thực phong phú, đậm đà bản sắc. Trong kho tàng đặc sản ấy, không thể không nhắc đến Bánh Cáy Làng Nguyễn – thức quà quê giản dị mà tinh tế, mang trong mình cả một câu chuyện lịch sử và hương vị khó quên. Hãy cùng chúng tôi khám phá hành trình của món bánh độc đáo này, từ nguồn gốc “tiến vua” đến bí quyết làm nên sức hấp dẫn trường tồn theo thời gian.

Mục lục

1. Nguồn Gốc Lịch Sử: Từ Làng Quê Đến Bàn Tiệc Vua

Câu chuyện về Bánh Cáy bắt đầu từ Làng Nguyễn, xã Nguyên Xá, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình. Tương truyền, vào thế kỷ 18, bà Nguyễn Thị Tân, một người phụ nữ tài hoa, hiếu thảo trong làng, vì muốn làm một món ăn mới lạ, bổ dưỡng dâng lên thầy dạy học của mình là nhà bác học Lê Quý Đôn, đã dày công nghiên cứu và sáng tạo ra loại bánh này.

Bằng sự khéo léo và tấm lòng thơm thảo, bà đã kết hợp những nguyên liệu dân dã, sẵn có của đồng quê như gạo nếp, gấc, lạc, vừng, gừng… để tạo nên một món bánh vừa đẹp mắt, vừa ngon miệng lại có thể bảo quản được lâu. Tiếng lành đồn xa, món bánh độc đáo này không chỉ được người dân trong vùng yêu thích mà còn được tiến dâng lên vua Lê Hiển Tông.

Khi thưởng thức, nhà vua vô cùng ấn tượng bởi hương vị hài hòa, độc đáo của bánh. Ngài đã tấm tắc khen ngon và hỏi về tên gọi. Khi biết bánh chưa có tên, nhìn những hạt nếp vàng óng trong miếng bánh trông tựa trứng con cáy (một loài cua nhỏ sống ở ven biển, đồng ruộng), vua đã ưu ái đặt tên cho món bánh này là “Bánh Cáy”. Từ đó, Bánh Cáy Làng Nguyễn trở thành vật phẩm tiến vua, mang niềm tự hào cho người dân nơi đây và lưu danh đến tận ngày nay.

[Hình ảnh minh họa: Làng Nguyễn xưa hoặc hình ảnh liên quan đến vua Lê Hiển Tông/Lê Quý Đôn nếu có]

2. Giải Mã Tên Gọi “Bánh Cáy”: Không Phải Từ Con Cáy!

Mặc dù tên gọi “Bánh Cáy” được vua Lê Hiển Tông đặt dựa trên hình ảnh liên tưởng đến trứng cáy, nhưng một điều thú vị là thành phần của bánh hoàn toàn không có con cáy nào cả. Nhiều người cho rằng, tên gọi này thực chất bắt nguồn từ vị cay đặc trưng của gừng tươi có trong bánh.

Gừng không chỉ tạo thêm hương vị ấm nồng, khử đi vị ngấy của mỡ và đường, mà còn giúp cân bằng âm dương theo quan niệm dân gian. Vị cay nhẹ này hòa quyện tinh tế với vị ngọt của đường, vị bùi của lạc vừng, vị béo của mỡ phần, vị dẻo thơm của nếp, tạo nên một tổng thể hương vị phức tạp mà hài hòa, khiến người ăn nhớ mãi.

Vậy nên, dù tên gọi có thể gây hiểu lầm, hãy nhớ rằng hương vị đặc trưng của Bánh Cáy Làng Nguyễn đến từ sự hòa quyện của các nguyên liệu đồng quê, đặc biệt là vị cay nồng ấm của gừng, chứ không phải từ con cáy.

3. Nguyên Liệu Dân Dã Làm Nên Tuyệt Tác

Điều làm nên sức hấp dẫn đặc biệt của Bánh Cáy Làng Nguyễn chính là sự kết hợp tinh tế từ những nguyên liệu vô cùng giản dị, quen thuộc của làng quê Việt Nam. Mỗi thành phần đều được lựa chọn kỹ lưỡng, đóng góp một hương vị, màu sắc riêng, tạo nên bản giao hưởng ẩm thực độc đáo:

  • Gạo nếp cái hoa vàng: Đây là “linh hồn” của món bánh. Phải chọn loại nếp cái hoa vàng mới gặt, hạt tròn mẩy, trắng trong, có mùi thơm đặc trưng. Nếp ngon quyết định độ dẻo, thơm của bánh thành phẩm.
  • Gấc: Dùng để tạo màu đỏ cam tự nhiên và hương thơm thoang thoảng cho một phần xôi. Gấc được chọn quả chín đỏ, gai đều, bổ lấy ruột, bỏ hạt.
  • Quả dành dành: Tạo màu vàng tươi đẹp mắt cho phần xôi còn lại. Hạt dành dành được ngâm nước ấm để lấy màu vàng óng tự nhiên.
  • Lạc (Đậu phộng): Chọn lạc cúc hoặc lạc đỏ, hạt đều, mẩy, không mốc, lép. Lạc được rang chín tới, dậy mùi thơm, sau đó xát vỏ và giã nhỏ vừa phải.
  • Vừng (Mè): Thường dùng cả vừng trắng và vừng đen để tăng thêm hương vị và màu sắc. Vừng cũng được rang chín thơm.
  • Gừng tươi: Chọn gừng già, cay nồng. Gừng được rửa sạch, giã nhỏ hoặc thái sợi mỏng, là thành phần tạo nên vị cay ấm đặc trưng của bánh.
  • Mỡ phần: Chọn mỡ khổ ngon, luộc chín tới, thái hạt lựu nhỏ rồi ngâm đường trong khoảng nửa tháng cho miếng mỡ trở nên trong veo, giòn sựt và không còn vị ngấy. Đây là bí quyết tạo độ béo ngậy, bóng bẩy cho bánh mà không gây cảm giác ngán.
  • Mứt bí: Thái hạt lựu, tạo thêm vị ngọt thanh và độ giòn sần sật thú vị.
  • Mạch nha và đường kính: Chất kết dính và tạo vị ngọt chủ đạo cho bánh. Tỷ lệ đường và mạch nha cần được gia giảm khéo léo để bánh có độ ngọt vừa phải, không gắt.
  • (Tùy chọn) Vỏ quýt khô: Một số nơi cho thêm vỏ quýt thái sợi để tăng hương thơm.

[Hình ảnh minh họa: Các nguyên liệu làm Bánh Cáy được bày biện đẹp mắt]

4. Quy Trình Chế Biến Cầu Kỳ – Tinh Hoa Nghề Thủ Công

Làm Bánh Cáy là cả một nghệ thuật đòi hỏi sự tỉ mỉ, kiên nhẫn và kinh nghiệm dày dặn của người thợ. Quy trình làm bánh trải qua nhiều công đoạn phức tạp, mỗi bước đều cần sự chính xác và khéo léo.

4.1. Chuẩn bị nguyên liệu

Tất cả các nguyên liệu như gạo nếp, lạc, vừng, gấc, dành dành, gừng… đều phải được sơ chế cẩn thận: gạo vo sạch, ngâm đủ giờ; gấc lấy ruột, dành dành ngâm nước; lạc, vừng đãi sạch sạn, rang chín; gừng rửa sạch, giã nhỏ; mỡ phần luộc, thái hạt lựu, ngâm đường…

4.2. Nấu xôi và tạo màu

Gạo nếp được chia làm hai phần. Một phần đồ với gấc để có xôi màu đỏ cam, phần còn lại đồ với nước cốt quả dành dành để có xôi màu vàng tươi. Xôi phải đồ chín đều, dẻo thơm, không bị khô hay nát.

4.3. Giã bánh và sấy khô

Xôi sau khi đồ chín được để nguội bớt rồi cho vào cối giã nhuyễn. Công đoạn này đòi hỏi sức khỏe và sự đều tay để xôi quyện lại thành một khối mịn, dẻo. Khối bột xôi sau khi giã được cán mỏng thành những miếng bánh, sau đó đem đi sấy hoặc phơi khô cho đến khi miếng bánh trở nên cứng giòn. Những miếng bánh khô này được gọi là “con xôi” hay “cái bánh”.

4.4. Rang lạc, vừng

Lạc và vừng được rang trên lửa nhỏ, đảo đều tay cho đến khi chín vàng, dậy mùi thơm mà không bị cháy. Lạc sau khi rang được xát bỏ vỏ lụa, giã dập vừa phải.

[Hình ảnh minh họa: Công đoạn giã xôi hoặc rang lạc, vừng thủ công]

4.5. Làm nước đường và trộn bánh

Đây là công đoạn quan trọng quyết định độ ngọt và kết dính của bánh. Đường kính và mạch nha được đun nóng chảy trên bếp, khuấy đều cho đến khi đường sánh lại, đạt đến độ “tới” (thử nhỏ giọt vào bát nước lạnh thấy đường đông lại là được). Nhanh tay cho gừng giã nhỏ, mỡ phần ngâm đường, mứt bí vào đảo đều. Tiếp đến, cho phần “con xôi” đã sấy khô vào đảo nhanh và mạnh tay cho đường áo đều. Cuối cùng, cho lạc, vừng rang vào trộn đều lần nữa rồi bắc ra khỏi bếp.

4.6. Ép khuôn và đóng gói

Hỗn hợp bánh còn nóng được đổ vào khuôn hình chữ nhật đã được lót sẵn vừng rang hoặc giấy chống dính. Dùng dụng cụ nén chặt bánh xuống để các nguyên liệu kết dính vào nhau. Sau khi bánh nguội hoàn toàn và cứng lại, người thợ sẽ dùng dao sắc cắt bánh thành những miếng nhỏ hình chữ nhật vừa ăn. Bánh sau đó được đóng gói cẩn thận trong túi nilon hoặc hộp giấy để bảo quản và tiện vận chuyển.

[Hình ảnh minh họa: Bánh Cáy thành phẩm được cắt miếng và đóng gói]

5. Hương Vị Đặc Trưng Không Thể Nhầm Lẫn

Thưởng thức một miếng Bánh Cáy Làng Nguyễn là trải nghiệm một bản hòa tấu hương vị độc đáo. Đầu tiên là cảm giác dẻo dai nhưng không quá cứng của lớp bánh được làm từ gạo nếp. Tiếp đến là vị ngọt thanh vừa phải của đường và mạch nha, không hề gắt cổ. Xen lẫn vào đó là vị béo ngậy, giòn trong của mỡ phần đã được xử lý khéo léo, vị bùi bùi của lạc rang, vừng rang thơm lừng.

Điểm nhấn đặc biệt chính là vị cay nhẹ, ấm nồng của gừng tươi lan tỏa trong khoang miệng, giúp cân bằng vị ngọt béo và tạo nên dư vị khó quên. Màu sắc của bánh cũng rất hấp dẫn với sự xen kẽ của màu vàng từ nếp đồ dành dành, màu đỏ cam từ nếp đồ gấc, điểm xuyết thêm màu trắng trong của mỡ phần, mứt bí, màu nâu của lạc, màu đen trắng của vừng.

Bánh Cáy thường được thưởng thức cùng một ấm trà xanh nóng. Vị chát nhẹ của trà sẽ làm tôn thêm vị ngọt béo của bánh, đồng thời giúp làm sạch vị giác, khiến bạn muốn ăn thêm miếng nữa. Đây thực sự là một thức quà quê mộc mạc nhưng chứa đựng cả tinh hoa ẩm thực và tấm lòng của người dân Thái Bình.

[Hình ảnh minh họa: Miếng Bánh Cáy hấp dẫn bên cạnh tách trà nóng]

6. Mua Bánh Cáy Làng Nguyễn Chính Gốc Ở Đâu?

Để thưởng thức trọn vẹn hương vị Bánh Cáy Làng Nguyễn, bạn nên tìm mua tại các địa chỉ uy tín. Hiện nay, có nhiều cơ sở sản xuất bánh cáy, nhưng để tìm được đúng hương vị cổ truyền, bạn có thể tham khảo các địa chỉ sau:

6.1. Tại Thái Bình

  • Làng Nguyễn, xã Nguyên Xá, huyện Đông Hưng: Đây là nơi khởi nguồn của món bánh, bạn có thể đến tận làng để tham quan và mua bánh tại các lò sản xuất gia truyền.
  • Các cửa hàng đặc sản tại thành phố Thái Bình: Nhiều cửa hàng lớn, uy tín tại trung tâm thành phố có bán Bánh Cáy Làng Nguyễn chính gốc. Một số thương hiệu nổi tiếng và lâu đời như Bánh Cáy Nguyễn Tần, Hoàng Thắng, Đại Đồng…

6.2. Tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh

  • Các cửa hàng đặc sản vùng miền: Nhiều cửa hàng chuyên bán đặc sản các tỉnh thành tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh có nhập Bánh Cáy Làng Nguyễn về bán.
  • Siêu thị: Một số hệ thống siêu thị lớn cũng có quầy hàng đặc sản, nơi bạn có thể tìm thấy món bánh này.

6.3. Trên các sàn thương mại điện tử

Hiện nay, việc mua Bánh Cáy Làng Nguyễn trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết qua các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki… Bạn có thể tìm kiếm các gian hàng chính hãng hoặc các nhà phân phối uy tín để đặt mua và được giao hàng tận nơi.

Lưu ý: Khi mua bánh, bạn nên chú ý đến thương hiệu, ngày sản xuất, hạn sử dụng và bao bì sản phẩm để đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ.

7. Lời Kết

Bánh Cáy Làng Nguyễn không chỉ là một món ăn ngon, một đặc sản nức tiếng của Thái Bình mà còn là một phần của di sản văn hóa ẩm thực Việt Nam. Đằng sau mỗi miếng bánh dẻo thơm, ngọt bùi là cả một câu chuyện lịch sử, là sự kỳ công, khéo léo và tình cảm của người làm bánh.

Nếu có dịp ghé thăm Thái Bình, đừng quên tìm thưởng thức và mua một ít Bánh Cáy về làm quà cho người thân, bạn bè. Đó chắc chắn sẽ là món quà quê ý nghĩa, mang đậm hương vị truyền thống và hơi thở của mảnh đất hiền hòa này. Còn nếu ở xa, hãy thử tìm mua và cảm nhận nét tinh túy ẩm thực đồng bằng Bắc Bộ qua thức quà giản dị mà độc đáo này nhé!